Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

housing maintenance

Giải nghĩa: Bảo trì nhà ở
  • English: means the maintenance of housing on schedule and repair upon damages of housing for housing quality assurance
  • Tiếng việt: là việc duy tu, bảo dưỡng nhà ở theo định kỳ và sửa chữa khi có hư hỏng nhằm duy trì chất lượng nhà ở
  • Điều khoản: khoản 11 Điều 3