Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

housing development

Giải nghĩa: Phát triển nhà ở
  • English: means the investment in building new housing, rebuilding housing or expanding area of housing
  • Tiếng việt: là việc đầu tư xây dựng mới, xây dựng lại hoặc cải tạo làm tăng diện tích nhà ở
  • Điều khoản: khoản 9 Điều 3