02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
housing development
Giải nghĩa: Phát triển nhà ở
- English: means the investment in building new housing, rebuilding housing or expanding area of housing
- Tiếng việt: là việc đầu tư xây dựng mới, xây dựng lại hoặc cải tạo làm tăng diện tích nhà ở
- Điều khoản: khoản 9 Điều 3