Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

housing

Giải nghĩa: Nhà ở
  • English: means any building in which households or individuals live
  • Tiếng việt: là công trình xây dựng với mục đích để ở và phục vụ các nhu cầu sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân
  • Điều khoản: Khoản 1 Điều 3