02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
force majeure
Giải nghĩa: Bất khả kháng
- English: is defined in Clause 19 [Force Majeure].
- Tiếng việt: được định nghĩa tại Điều 19 [Bất khả kháng]
- Điều khoản: 1.1.6.4
- English: is defined in Clause 19 [Force Majeure].
- Tiếng việt: được định nghĩa tại Điều 19 [Bất khả kháng].
- Điều khoản: 1.1.6.4
- English: is defined in Clause 19 [Force Majeure].
- Tiếng việt: được định nghĩa tại Điều 19 [Bất khả kháng].
- Điều khoản: 1.1.6.4