Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

final statement

Giải nghĩa: Đề nghị thanh toán cuối cùng
  • English: means the Statement defined in Sub-Clause 14.11.2 [Agreed Final Statement].
  • Tiếng việt: là Đề nghị thanh toán được định nghĩa tại Khoản 14.11.2 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng đã Thỏa thuận].
  • Điều khoản: 1.1.41              
  • English:
  • Tiếng việt: là Đề nghị thanh toán được định nghĩa tại Khoản 14.11.2 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng đã Thỏa thuận].
  • Điều khoản: 1.1.41              
  • English: means the Statement defined in Sub-Clause 14.11.2 [Agreed Final Statement].
  • Tiếng việt: là Đề nghị thanh toán được định nghĩa tại Khoản 14.11.2 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng được Thỏa thuận].
  • Điều khoản: 1.1.36
  • English: means the Statement defined in Sub-Clause 14.11 [Application for Final Payment Certificate].
  • Tiếng việt: là đề nghị được quy định tại Khoản 14.11 [Hồ sơ đề nghị cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng]
  • Điều khoản: 1.1.4.5
  • English: means the statement defined in Sub-Clause 14.11 [Application for Final Payment Certificate].
  • Tiếng việt: là đề nghị được quy định tại Khoản 14.11 [Hồ sơ đề nghị cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng].
  • Điều khoản: 1.1.4.5
  • English: means the statement defined in Sub-Clause 14.11 [Application for Final Payment].
  • Tiếng việt: là bản được quy định tại Khoản 14.11 [Hồ sơ đề nghị thanh toán cuối cùng].
  • Điều khoản: 1.1.4.3