02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
final statement
Giải nghĩa: Đề nghị thanh toán cuối cùng
- English: means the Statement defined in Sub-Clause 14.11.2 [Agreed Final Statement].
- Tiếng việt: là Đề nghị thanh toán được định nghĩa tại Khoản 14.11.2 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng đã Thỏa thuận].
- Điều khoản: 1.1.41
- English:
- Tiếng việt: là Đề nghị thanh toán được định nghĩa tại Khoản 14.11.2 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng đã Thỏa thuận].
- Điều khoản: 1.1.41
- English: means the Statement defined in Sub-Clause 14.11.2 [Agreed Final Statement].
- Tiếng việt: là Đề nghị thanh toán được định nghĩa tại Khoản 14.11.2 [Đề nghị thanh toán Cuối cùng được Thỏa thuận].
- Điều khoản: 1.1.36
- English: means the Statement defined in Sub-Clause 14.11 [Application for Final Payment Certificate].
- Tiếng việt: là đề nghị được quy định tại Khoản 14.11 [Hồ sơ đề nghị cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng]
- Điều khoản: 1.1.4.5
- English: means the statement defined in Sub-Clause 14.11 [Application for Final Payment Certificate].
- Tiếng việt: là đề nghị được quy định tại Khoản 14.11 [Hồ sơ đề nghị cấp Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng].
- Điều khoản: 1.1.4.5
- English: means the statement defined in Sub-Clause 14.11 [Application for Final Payment].
- Tiếng việt: là bản được quy định tại Khoản 14.11 [Hồ sơ đề nghị thanh toán cuối cùng].
- Điều khoản: 1.1.4.3