02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
final payment certificate (fpc)
Giải nghĩa: Chứng nhận Thanh toán Cuối cùng hoặc FPC
- English: means the payment certificate issued by the Engineer under Sub-Clause 14.13 [Issue of FPC].
- Tiếng việt: hoặc là chứng nhận thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn theo Khoản 14.13 [Cấp FPC].
- Điều khoản: 1.1.40
- English:
- Tiếng việt: hoặc là chứng nhận thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn theo Khoản 14.13 [Cấp FPC].
- Điều khoản: 1.1.40