Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

extension of time or eot

Giải nghĩa: Gia hạn Thời hạn hoặc EOT
  • English: means an extension of the Time for Completion under Sub-Clause 8.5 [Extension of Time for Completion].
  • Tiếng việt: là một sự gia hạn Thời hạn Hoàn thành theo Khoản 8.5 [Gia hạn Thời hạn Hoàn thành].
  • Điều khoản: 1.1.34