Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

existing housing or building

Giải nghĩa: Nhà ở, công trình xây dựng có sẵn
  • English: refers to any housing or building which has been completely constructed, and put into acceptance testing and use in accordance with regulations of the Construction Law.
  • Tiếng việt: là nhà ở, công trình xây dựng đã hoàn thành việc xây dựng và đã được nghiệm thu đưa vào sử dụng theo quy định của pháp luật về xây dựng.
  • Điều khoản: khoản 4 Điều 3