02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
existing housing or building
Giải nghĩa: Nhà ở, công trình xây dựng có sẵn
- English: refers to any housing or building which has been completely constructed, and put into acceptance testing and use in accordance with regulations of the Construction Law.
- Tiếng việt: là nhà ở, công trình xây dựng đã hoàn thành việc xây dựng và đã được nghiệm thu đưa vào sử dụng theo quy định của pháp luật về xây dựng.
- Điều khoản: khoản 4 Điều 3