02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
exceptional event
Giải nghĩa: Sự kiện Bất thường
- English: means an event or circumstance as defined in Sub-Clause 18.1 [Exceptional Events].
- Tiếng việt: là một sự kiện hoặc trường hợp được định nghĩa trong Khoản 18.1 [Sự kiện Bất thường].
- Điều khoản: 1.1.37
- English:
- Tiếng việt: là một sự kiện hoặc trường hợp được định nghĩa trong Khoản 18.1 [Sự kiện Bất thường].
- Điều khoản: 1.1.37
- English: means an event or circumstance as defined in Sub-Clause 18.1 [Exceptional Events].
- Tiếng việt: là một sự kiện hoặc trường hợp được định nghĩa trong Khoản 18.1 [Sự kiện Bất thường].
- Điều khoản: 1.1.33