Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

engineer's representative

Giải nghĩa: Đại diện của Nhà tư vấn
  • English: means the natural person who may be appointed by the Engineer under Sub-Clause 3.3 [Engineer’s Representative].
  • Tiếng việt: là cá nhân có thể được chỉ định bởi Nhà tư vấn theo Khoản 3.3 [Đại diện của Nhà tư vấn].
  • Điều khoản: 1.1.36              
  • English:
  • Tiếng việt: là cá nhân có thể được chỉ định bởi Nhà tư vấn theo Khoản 3.3 [Đại diện của Nhà tư vấn].
  • Điều khoản: 1.1.36