02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
employer-supplied materials
Giải nghĩa: Vật liệu do Chủ đầu tư Cấp
- English: means the materials (if any) to be supplied by the Employer to the Contractor under Sub-Clause 2.6 [Employer-Sup- plied Materials and Employer’s Equipment].
- Tiếng việt: là các vật liệu (nếu có) được cấp cho Nhà thầu bởi Chủ đầu tư theo Khoản 2.6 [Vật liệu do Chủ đầu tư cấp và Thiết bị của Chủ đầu tư].
- Điều khoản: 1.1.34
- English:
- Tiếng việt: là các vật liệu (nếu có) được cấp cho Nhà thầu bởi Chủ đầu tư theo Khoản 2.6 [Vật liệu do Chủ đầu tư cấp và Thiết bị của Chủ đầu tư].
- Điều khoản: 1.1.34
- English: means the materials (if any) to be supplied by the Employer to the Contractor under Sub-Clause 2.6 [Employer-Sup- plied Materials and Employer’s Equipment].
- Tiếng việt: là các vật liệu (nếu có) được cấp cho Nhà thầu bởi Chủ đầu tư theo Khoản 2.6 [Vật liệu do Chủ đầu tư Cấp và Thiết bị của Chủ đầu tư].
- Điều khoản: 1.1.32