Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

employer-supplied materials

Giải nghĩa: Vật liệu do Chủ đầu tư Cấp
  • English: means the materials (if any) to be supplied by the Employer to the Contractor under Sub-Clause 2.6 [Employer-Sup- plied Materials and Employer’s Equipment].
  • Tiếng việt: là các vật liệu (nếu có) được cấp cho Nhà thầu bởi Chủ đầu tư theo Khoản 2.6 [Vật liệu do Chủ đầu tư cấp và Thiết bị của Chủ đầu tư].
  • Điều khoản: 1.1.34              
  • English:
  • Tiếng việt: là các vật liệu (nếu có) được cấp cho Nhà thầu bởi Chủ đầu tư theo Khoản 2.6 [Vật liệu do Chủ đầu tư cấp và Thiết bị của Chủ đầu tư].
  • Điều khoản: 1.1.34              
  • English: means the materials (if any) to be supplied by the Employer to the Contractor under Sub-Clause 2.6 [Employer-Sup- plied Materials and Employer’s Equipment].
  • Tiếng việt: là các vật liệu (nếu có) được cấp cho Nhà thầu bởi Chủ đầu tư theo Khoản 2.6 [Vật liệu do Chủ đầu tư Cấp và Thiết bị của Chủ đầu tư].
  • Điều khoản: 1.1.32