02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
drawings
Giải nghĩa: Bản vẽ
- English: means the drawings of the Works included in the Contract, and any additional and modified drawings issued by (or on behalf of) the Employer in accordance with the Contract.
- Tiếng việt: là các bản vẽ của Công trình được bao gồm trong Hợp đồng, và bất kỳ các bản vẽ bổ sung và sửa đổi nào được phát hành bởi (hoặc thay mặt) Chủ đầu tư theo Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.30
- English: means the drawings of the Works. as included in the Contract. and any additional and modified drawings issued by (or on behalf oD the Employer in accordance with the Contract.
- Tiếng việt: là các bản vẽ của Công trình, được đưa vào trong Hợp đồng, và bất kỳ bản vẽ bổ sung hoặc sửa đổi nào được cấp bởi Chủ đầu tư (hoặc thay mặt cho Chủ đầu tư) theo Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.1.6