Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

domestic contractor or domestic investor

Giải nghĩa: Nhà thầu trong nước, nhà đầu tư trong nước
  • English: means an organization duly established under the law of Vietnam or an individual holding Vietnamese nationality when submitting their bid
  • Tiếng việt: là tổ chức được thành lập theo pháp luật Việt Nam hoặc cá nhân có quốc tịch Việt Nam tham dự thầu
  • Điều khoản: khoản 30 Điều 4