Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

domestic bidding

Giải nghĩa: Đấu thầu trong nước
  • English: means the bidding process with the participation of only domestic bidders or investors
  • Tiếng việt: là hoạt động đấu thầu chỉ có nhà thầu, nhà đầu tư trong nước được tham dự thầu
  • Điều khoản: khoản 11 Điều 4