Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

dispute avoidance/adjudication board (daab)

Giải nghĩa: Ban Ngăn ngừa/Phân xử Tranh chấp (DAAB)
  • English: or means the sole member or three members (as the case may be) so named in the Contract, or appointed under Sub-Clause 21.1 [Constitution of the DAAB] or Sub-Clause 21.2 [Failure to Appoint DAAB Member(s)].
  • Tiếng việt: hoặc là một thành viên duy nhất hoặc ba thành viên (tùy từng trường hợp) được gọi như vậy trong Hợp đồng, hoặc được chỉ định theo Khoản 21.1 [Thành lập DAAB] hoặc Khoản 21.2 [Không Chỉ định được (các) Thành viên DAAB].
  • Điều khoản: 1.1.22              
  • English: means the sole member or three members (as the case may be) so named in the Contract, or appointed under Sub-Clause 21.1 [Constitution of the DAAB] or Sub-Clause 21.2 [Failure to Appoint DAAB Member(s)].
  • Tiếng việt: là một thành viên duy nhất hoặc ba thành viên (tùy từng trường hợp) được gọi như vậy trong Hợp đồng, hoặc được chỉ định theo Khoản 21.1 [Thành lập DAAB] hoặc Khoản 21.2 [Không Chỉ định được (các) Thành viên DAAB].
  • Điều khoản: 1.1.22
  • English: means the sole member or three members (as the case may be) so named in the Contract, or appointed under Sub-Clause 21.1 [Constitution of the DAAB] or Sub-Clause 21.2 [Failure to Appoint DAAB Member(s)].
  • Tiếng việt: là một thành viên duy nhất hoặc ba thành viên (tùy từng trường hợp) được gọi như vậy trong Hợp đồng, hoặc được chỉ định theo Khoản 21.1 [Thành lập DAAB] hoặc Khoản 21.2 [Không Chỉ định được (các) Thành viên DAAB]
  • Điều khoản: 1.1.19