Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

dispute adjudication board (dab)

Giải nghĩa: Ban Phân xử Tranh chấp (DAB)
  • English: means the person or three persons so named in the Contract, or other person(s) appointed under Sub-Clause 20.2 [Appointment of the Dispute Adjudication Board] or Sub-Clause 20.3 [Failure to Agree Dispute Adjudication Board].
  • Tiếng việt: là một người hoặc ba người được gọi như vậy trong Hợp đồng, hoặc những người khác được chỉ định theo Khoản 20.2 [Chỉ định Ban Phân xử Tranh chấp] hoặc Khoản 20.3 [Không Thỏa thuận được Ban Phan xử tranh chấp].
  • Điều khoản: