Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

daywork schedule

Giải nghĩa: Bản danh mục Công việc theo ngày
  • English: means the document entitled daywork schedule (if any) included in the Contract, showing the amounts and manner of payments to be made to the Contractor for labour, materials and equipment used for daywork under Sub-Clause 13.5 [Daywork].
  • Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là bản danh mục công việc theo ngày (nếu có) trong Hợp đồng, thể hiện số tiền và phương thức thanh toán của Nhà thầu cho nhân công, vật liệu và thiết bị được sử dụng cho ngày làm việc theo Khoản 13.5 [Công việc theo ngày].
  • Điều khoản: 1.1.26              
  • English:
  • Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là bản danh mục công việc theo ngày (nếu có) trong Hợp đồng, thể hiện số tiền và phương thức thanh toán của Nhà thầu cho nhân công, vật liệu và thiết bị được sử dụng cho ngày làm việc theo Khoản 13.5 [Công việc theo ngày].
  • Điều khoản: 1.1.26              
  • English: means the document entitled daywork schedule (if any) included in the Contract, showing the amounts and manner of payments to be made to the Contractor for labour, materials and equipment used for daywork under Sub-Clause 13.5 [Daywork].
  • Tiếng việt: là tài liệu có tiêu đề là bản danh mục công việc theo ngày (nếu có) trong Hợp đồng, thể hiện số tiền và phương thức thanh toán của Nhà thầu cho nhân công, vật liệu và thiết bị được sử dụng cho ngày làm việc theo Khoản 13.5 [Công việc theo ngày].
  • Điều khoản: 1.1.23