Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

day

Giải nghĩa: ngày
  • English: means a calendar day.
  • Tiếng việt: là một ngày dương lịch.
  • Điều khoản: 1.1.25              
  • English:
  • Tiếng việt: là một ngày dương lịch.
  • Điều khoản: 1.1.25              
  • English: means a calendar day.
  • Tiếng việt: là một ngày dương lịch.
  • Điều khoản: 1.1.22