02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
day
Giải nghĩa: ngày
- English: means a calendar day.
- Tiếng việt: là một ngày dương lịch.
- Điều khoản: 1.1.25
- English: means a calendar day.
- Tiếng việt: là một ngày dương lịch.
- Điều khoản: 1.1.22