Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

dates, tests, periods and completion

Giải nghĩa: Ngày, Thử nghiệm thời hạn và hoàn thành
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.3
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.3
  • English:
  • Tiếng việt:
  • Điều khoản: 1.1.3