02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
contractor's documents
Giải nghĩa: Tài liệu của Nhà thầu
- English: means the documents prepared by the Contractor as described in Sub-Clause 4.4 [Contractor’s Documents], including calculations, digital files, computer programs and other software, drawings, manuals, models, specifications and other documents of a technical nature
- Tiếng việt: là những tài liệu được chuẩn bị bởi Nhà thầu như được mô tả tại Khoản 4.4 [Tài liệu của Nhà thầu], bao gồm các tính toán, tập tin kỹ thuật số, chương trình máy tính và phần mềm khác, các bản vẽ, các tài liệu hướng dẫn, các mô hình, các chỉ dẫn kỹ thuật và các tài liệu có tính chất kỹ thuật khác
- Điều khoản: 1.1.15
- English:
- Tiếng việt: là những tài liệu được chuẩn bị bởi Nhà thầu như được mô tả tại Khoản 5.2 [Tài liệu của Nhà thầu], bao gồm các tính toán, tập tin kỹ thuật số, chương trình máy tính và phần mềm khác, các bản vẽ, các tài liệu hướng dẫn, các mô hình, các chỉ dẫn kỹ thuật và các tài liệu có tính chất kỹ thuật khác.
- Điều khoản: 1.1.14
- English: means the documents prepared by the Contractor as described in Sub-Clause 5.2 [Contractor’s Documents], including calculations, digital files, computer programs and other software, drawings, manuals, models, specifications and other documents of a technical nature.
- Tiếng việt: là (những) người được gọi là nhà thầu trong Thỏa thuận Hợp đồng và những người kế thừa chức danh hợp pháp của (những) người này. 1.1.12 “Tài liệu của Nhà thầu” là những tài liệu được chuẩn bị bởi Nhà thầu như được mô tả tại Khoản 5.2 [Tài liệu của Nhà thầu), bao gồm các tính toán, tập tin kỹ thuật số, chương trình máy tính và phần mềm khác, các bản vẽ, các tài liệu hướng dẫn, các mô hình, các chỉ dẫn kỹ thuật và các tài liệu có tính chất kỹ thuật khác.
- Điều khoản: 1.1.12
- English: means the calculations, computer programs and other software, drawings, manuals, models and other documents of a technical nature supplied by the Contractor under the Contract; as described in Sub-Clause 5.2 [Contractor’s Documents].
- Tiếng việt: là các bản tính, chương trình máy tính và phần mềm khác, bản vẽ, tài liệu hướng dẫn, các mô hình và các tài liệu có tính chất kỹ thuật khác (nếu có) do Nhà thầu cung cấp theo Hợp đồng; được mô tả tại Khoản 5.2 [Tài liệu của Nhà thầu].
- Điều khoản: 1.1.6.1
- English: means the calculations. computer programs and other software. drawings. manuals. models and other documents of a technical nature (if any) supplied by the Contractor under the Contract.
- Tiếng việt: là các bản tính, chương trình máy tính và phần mềm khác, bản vẽ, tài liệu hướng dẫn, các mô hình và các tài liệu có tính chất kỹ thuật khác (nếu có) do Nhà thầu cung cấp theo Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.6.1
- English: means the calculations, computer programs and other software, drawings, manuals, models and other documents of a technical nature supplied by the Contractor under the Contract; as described in Sub-Clause 5.2 [Contractor’s Documents].
- Tiếng việt: là các bản tính, chương trình máy tính và phần mềm khác, bản vẽ, tài liệu hướng dẫn, các mô hình và các tài liệu có tính chất kỹ thuật khác (nếu có) do Nhà thầu cung cấp theo Hợp đồng; được mô tả tại Khoản 5.2 [Tài liệu của Nhà thầu].
- Điều khoản: 1.1.6.1