02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
contract price
Giải nghĩa: Giá hợp đồng
- English: means the price defined in Sub-Clause 14.1 [The Contract Price].
- Tiếng việt: là giá được xác định tại Khoản 14.1 [Giá Hợp đồng].
- Điều khoản: 1.1.13
- English:
- Tiếng việt: là giá được xác định tại Khoản 14.1 [Giá Hợp đồng].
- Điều khoản: 1.1.12
- English: means the agreed amount stated in the Contract Agreement for the execution of the Works, and includes adjustments (if any) in accordance with the Contract.
- Tiếng việt: là số tiền đã thỏa thuận được nêu trong Thỏa thuận Hợp đồng để thực hiện Công trình, và bao gồm các điều chỉnh (nếu có) theo Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.10
- English: means the price defined in Sub-Clause 14.1 [The Contract Price], and includes adjustments in accordance with the Contract.
- Tiếng việt: là giá được xác định trong Khoản 14.1 [Giá Hợp đồng], và bao gồm các điều chỉnh phù hợp với Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.4.2
- English: means the price defined in Sub-Clause 14.1 [The Contract Price]. and includes adJustments in accordance with the Contract.
- Tiếng việt: là giá được xác định trong Khoản 14.1 [Giá Hợp đồng], và bao gồm các điều chỉnh phù hợp với Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.4.2
- English: means the agreed amount stated in the Contract Agreement for the design, execution and completion of the Works and the remedying of any defects, and includes adjustments (if any) in accordance with the Contract
- Tiếng việt: là giá được nêu rõ trong Thỏa thuận Hợp đồng cho việc thiết kế, thi công và hoàn thành công trình và sửa chữa bất kỳ sai sót nào, và bao gồm các sửa đổi (nếu có) phù hợp với Hợp đồng
- Điều khoản: 1.1.4.1
- English: means the price specified in the contract signed by and between the employer and the contractor
- Tiếng việt: là giá trị ghi trong hợp đồng giữa chủ đầu tư và nhà thầu
- Điều khoản: khoản 14 Điều 4