02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
contract data
Giải nghĩa: Dữ liệu Hợp đồng
- English: means the pages, entitled contract data which constitute Part A of the Particular Conditions.
- Tiếng việt: là các trang, được để là dữ liệu hợp đồng cấu thành Phần A của Điều kiện Riêng.
- Điều khoản: 1.1.12
- English:
- Tiếng việt: là các trang, được để là dữ liệu hợp đồng cấu thành Phần A của Điều kiện Riêng.
- Điều khoản: 1.1.11
- English: means the pages, entitled contract data which constitute Part A of the Particular Conditions.
- Tiếng việt: là các trang, được đề là dữ liệu hợp đồng cấu thành Phần A của Điều kiện Riêng.
- Điều khoản: 1.1.9