Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

contract data

Giải nghĩa: Dữ liệu Hợp đồng
  • English: means the pages, entitled contract data which constitute Part A of the Particular Conditions.
  • Tiếng việt: là các trang, được để là dữ liệu hợp đồng cấu thành Phần A của Điều kiện Riêng.
  • Điều khoản: 1.1.12              
  • English:
  • Tiếng việt: là các trang, được để là dữ liệu hợp đồng cấu thành Phần A của Điều kiện Riêng.
  • Điều khoản: 1.1.11              
  • English: means the pages, entitled contract data which constitute Part A of the Particular Conditions.
  • Tiếng việt: là các trang, được đề là dữ liệu hợp đồng cấu thành Phần A của Điều kiện Riêng.
  • Điều khoản: 1.1.9