02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
contract
Giải nghĩa: Hợp đồng
- English: means the Contract Agreement, the Letter of Acceptance, the Letter of Tender, any addenda referred to in the Contract Agreement, these Conditions, the Specification, the Drawings, the Schedules, the Contractor’s Proposal, the JV Undertaking (if applicable) and the further documents (if any) which are listed in the Contract Agreement or in the Letter of Acceptance
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng, Thư Chấp thuận, Đơn Dự thầu, bất kỳ phụ lục bổ sung nào được đề cập trong Thỏa thuận Hợp đồng, Điều kiện này, Yêu cầu của Chủ đầu tư, Bản danh mục, Đề xuất của Nhà thầu, Cam kết Liên danh (nếu có áp dụng) và các tài liệu khác (nếu có) được liệt kê trong Thỏa thuận Hợp đồng hoặc trong Thư Chấp thuận.
- Điều khoản: 1.1.10
- English:
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng, Thư Chấp thuận, Đơn Dự thầu, bất kỳ phụ lục bổ sung nào được đề cập trong Thỏa thuận Hợp đồng, Điều kiện này, Yêu cầu của Chủ đầu tư, Bản danh mục, Đề xuất của Nhà thầu, Cam kết Liên danh (nếu có áp dụng) và các tài liệu khác (nếu có) được liệt kê trong Thỏa thuận Hợp đồng hoặc trong Thư Chấp thuận.
- Điều khoản: 1.1.9
- English: means the Contract Agreement, any addenda referred to in the Contract Agreement, these Conditions, the Employer’s Requirements, the Schedules, the Tender, the JV Undertaking (if applicable) and the further documents (if any) which are listed in the Contract Agreement.
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng, bất kỳ phụ lục bổ sung nào được đề cập trong Thỏa thuận Hợp đồng, Điều kiện này, Yêu cầu của Chủ đầu tư, Bản danh mục, Hồ sơ dự thầu, Cam kết Liên danh (nếu có áp dụng) và các tài liệu khác (nếu có) được liệt kê trong Thỏa thuận Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.7
- English: means the Contract Agreement, the Letter of Acceptance, the Letter of Tender, these Conditions, the Employer’s Requirements, the Schedules, the Contractor’s Proposal, and the further documents (if any) which are listed in the Contract Agreement or in the Letter of Acceptance.
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng, Thư Chấp thuận, Đơn Dự thầu, Điều kiện Chung này, Yêu cầu của Chủ đầu tư, Bản danh mục, Đề xuất của Nhà thầu, và các tài liệu khác (nếu có) được liệt kê trong Thỏa thuận Hợp đồng hoặc trong Thư Chấp thuận.
- Điều khoản: 1.1.1.1
- English: means the Contract Agreement, the Letter of Acceptance, the
Letter of Tender. these Conditions, the Specification. the Drawings, the Schedules. and the further documents (if any) which are listed in the Contract Agreement or in the Letter of Acceptance
- Tiếng việt: là Thỏa thuận Hợp đồng, Thư Chấp thuận, Đơn Dự thầu, Điều kiện Chung này, Chỉ dẫn kỹ thuật, Bản vẽ, Bản danh mục, và các tài liệu khác (nếu có) được liệt kê trong Thỏa thuận Hợp đồng hoặc trong Thư Chấp thuận
- Điều khoản: 1.1.1.1
- English: means the Contract Agreement these Conditions, the Employer’s Requirements, the Tender, and the further documents (if any) which are listed in the Contract Agreements.
- Tiếng việt: là những Thỏa thuận Hợp đồng, các Điều kiện này, Yêu cầu của Chủ đầu tư, Hồ sơ dự thầu và các tài liệu khác (nếu có) được liệt kê trong Thỏa thuận Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.1.1