Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

construction

Giải nghĩa: Xây lắp
  • English: means a range of tasks carried out in connection with the construction and installation of a construction work or work item
  • Tiếng việt: gồm những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt công trình, hạng mục công trình
  • Điều khoản: khoản 33 Điều 4