02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
construction
Giải nghĩa: Xây lắp
- English: means a range of tasks carried out in connection with the construction and installation of a construction work or work item
- Tiếng việt: gồm những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt công trình, hạng mục công trình
- Điều khoản: khoản 33 Điều 4