Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

commercial housing

Giải nghĩa: Nhà ở thương mại
  • English: means any house which is built for sale, lease, or lease purchase according to market mechanism
  • Tiếng việt: là nhà ở được đầu tư xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua theo cơ chế thị trường
  • Điều khoản: khoản 4 Điều 3