02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
commercial housing
Giải nghĩa: Nhà ở thương mại
- English: means any house which is built for sale, lease, or lease purchase according to market mechanism
- Tiếng việt: là nhà ở được đầu tư xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua theo cơ chế thị trường
- Điều khoản: khoản 4 Điều 3