02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
commencement date
Giải nghĩa: Ngày bắt đầu công việc
- English: means the date as stated in the Engineer’s Notice issued under Sub-Clause 8.1 [Commencement of Works].
- Tiếng việt: là ngày được nêu trong Thông báo của Nhà tư vấn được phát hành theo Khoản 8.1 [Bắt đầu thực hiện xây dựng Công trình].
- Điều khoản: 1.1.7
- English:
- Tiếng việt: là ngày được nêu trong Thông báo của Nhà tư vấn được phát hành theo Khoản 8.1 [Bắt đầu thực hiện xây dựng Công trình].
- Điều khoản: 1.1.6
- English: means the date as stated in the Employer’s Notice issued under Sub-Clause 8.1 [Commencement of Works].
- Tiếng việt: là ngày được nêu trong Thông báo của Chủ đầu tư được cấp theo Khoản 8.1 [Bắt đầu thực hiện xây dựng Công trình].
- Điều khoản: 1.1.4
- English: means the date notified under Sub-Clause 8.1 [Commencement of Works].
- Tiếng việt: là ngày được thông báo theo Khoản 8.1 [Bắt đầu Công việc].
- Điều khoản: 1.1.3.2
- English: means the date notified under Sub-Clause 8.1
[Commencement of Works].
- Tiếng việt: là ngày được thông báo theo Khoản 8.1 [Bắt đầu Công việc].
- Điều khoản: 1.1.3.2
- English: means the date notified under Sub-Clause 8.1 [Commencement of Works], unless otherwise defined in the Contract Agreement.
- Tiếng việt: là ngày được thông báo theo Khoản 8.1 [Ngày bắt đầu công việc], trừ khi được nêu khác trong Thỏa thuận Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.3.2