Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

claim

Giải nghĩa: Khiếu nại
  • English: means a request or assertion by one Party to the other Party for an entitlement or relief under any Clause of these Conditions or otherwise in connection with, or arising out of, the Contract or the execution of the Works.
  • Tiếng việt: là một yêu cầu hoặc xác nhận của một Bên đối với Bên kia để hưởng một quyền lợi hoặc biện pháp theo bất kỳ Điều khoản nào của Điều kiện này hoặc theo quy định nào khác có liên quan đến, hoặc phát sinh từ, Hợp đồng hoặc việc thực hiện Công trình.
  • Điều khoản: 1.1,6
  • English:
  • Tiếng việt: là một yêu cầu hoặc xác nhận của một Bên đối với Bên kia để hưởng một quyền lợi hoặc biện pháp theo bất kỳ Điều khoản nào của Điều kiện này hoặc theo quy định nào khác có liên quan đến, hoặc phát sinh từ, Hợp đồng hoặc việc thực hiện Công trình.
  • Điều khoản: 1.1.5
  • English: means a request or assertion by one Party to the other Party for an entitlement or relief under any Clause of these Conditions or otherwise in connection with, or arising out of, the Contract or the execution of the Works.
  • Tiếng việt: là một yêu cầu hoặc xác nhận của một Bên đối với Bên kia để hưởng một quyền lợi hoặc biện pháp theo bất kỳ Điều khoản nào của Điều kiện này hoặc theo quy định nào khác có liên quan đến, hoặc phát sinh từ, Hợp đồng hoặc việc thực hiện Công trình.
  • Điều khoản: 1.1.3