Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

bill of quantities and daywork schedule

Giải nghĩa: Bản Khối lượng và Bảng kê Ngày công
  • English: mean the documents so named (if any) which are comprised in the Schedules.
  • Tiếng việt: là các tài liệu được đặt tên như vậy (nếu có) được bao gồm trong Bản danh mục.
  • Điều khoản: 1.1.1.10