Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

appendix to tender

Giải nghĩa: Phụ lục Hồ sơ dự thầu
  • English: means the completed pages entitled Appendix to Tender which are appended to and form part of the Letter of Tender.
  • Tiếng việt: là những trang hoàn chỉnh được đề là phụ lục hồ sơ dự thầu được bổ sung vào và là một phần của Đơn Dự thầu.
  • Điều khoản: 1.1.1.9
  • English: means the completed pages entitled appendix to tender which are appended to and form part of the Letter of Tender.
  • Tiếng việt: là những trang hoàn chỉnh được đề là phụ lục hồ sơ dự thầu được bổ sung vào và là một phần của Đơn Dự thầu.
  • Điều khoản: 1.1.1.9