Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

apartment owner

Giải nghĩa: Chủ sở hữu nhà chung cư
  • English: means the owner of an apartment or the owner of other areas in an apartment building
  • Tiếng việt: là chủ sở hữu căn hộ chung cư, chủ sở hữu diện tích khác trong nhà chung cư
  • Điều khoản: khoản 13 Điều 3