02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
apartment owner
Giải nghĩa: Chủ sở hữu nhà chung cư
- English: means the owner of an apartment or the owner of other areas in an apartment building
- Tiếng việt: là chủ sở hữu căn hộ chung cư, chủ sở hữu diện tích khác trong nhà chung cư
- Điều khoản: khoản 13 Điều 3