Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

advance payment guarantee

Giải nghĩa: Bảo lãnh Tạm ứng
  • English: means the guarantee under Sub-Clause 14.2.1 [Advance Payment Guarantee].
  • Tiếng việt: là bảo lãnh theo Khoản 14.2.1 [Báo lãnh Tạm ứng].
  • Điều khoản: 1.1.3
  • English:
  • Tiếng việt: là bảo lãnh theo Khoản 14.2.1 [Báo lãnh Tạm ứng].
  • Điều khoản: 1.1.3
  • English: means the guarantee under Sub-Clause 14.2.1 [Advance Payment Guarantee].
  • Tiếng việt: là bảo lãnh theo Khoản 14.2.1 [Bảo lãnh Tạm ứng].
  • Điều khoản: 1.1.1