Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

advance payment certificate

Giải nghĩa: Chứng nhận Tạm ứng
  • English: means a Payment Certificate issued by the Engineer for advance payment under Sub-Clause 14.2.2 [Advance Payment Certificate].
  • Tiếng việt: là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho khoản tạm ứng theo Khoản 14.2.2 [Chứng nhận Tạm ứng].
  • Điều khoản: 1.1.2
  • English:
  • Tiếng việt: là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho khoản tạm ứng theo Khoản 14.2.2 [Chứng nhận Tạm ứng].
  • Điều khoản: 1.1.2