02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
advance payment certificate
Giải nghĩa: Chứng nhận Tạm ứng
- English: means a Payment Certificate issued by the Engineer for advance payment under Sub-Clause 14.2.2 [Advance Payment Certificate].
- Tiếng việt: là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho khoản tạm ứng theo Khoản 14.2.2 [Chứng nhận Tạm ứng].
- Điều khoản: 1.1.2
- English:
- Tiếng việt: là một Chứng nhận Thanh toán được cấp bởi Nhà tư vấn cho khoản tạm ứng theo Khoản 14.2.2 [Chứng nhận Tạm ứng].
- Điều khoản: 1.1.2