Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary

accepted contract amount

Giải nghĩa: Giá trị Hợp đồng được Chấp thuận
  • English: means the amount accepted in the Letter of Acceptance for the execution of the Works in accordance with the Contract.
  • Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận trong Thư Chấp thuận cho việc thực hiện Công trình theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.1
  • English:
  • Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận trong Thư Chấp thuận cho việc thực hiện Công trình theo Hợp đồng.
  • Điều khoản: 1.1.1
  • English: means the amount accepted in the Letter of Acceptance for the execution and completion of the Works and the remedying of any defects.
  • Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận trong Thư Chấp thuận cho việc thi công và hoàn thành Công trình và sửa chữa bất kỳ sai sót nào
  • Điều khoản: 1.1.4.1
  • English: means the amount accepted in the Letter of Acceptance for the execution and completion of the Works and the remedying of any defects.
  • Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận tin trong trong Thư Chấp thuận cho việc thi công và hoàn thành Công trình và sửa chữa bất kỳ sai sót nào.
  • Điều khoản: 1.1.4.1