02835350400 (VP) & 0866081199 (CCHN)
info@scl.org.vn (VP) & cchn@scl.org.vn (CCHN)
Từ điển pháp luật xây dựng Anh- Việt / English- Vietnamese Construction Law Dictionary
accepted contract amount
Giải nghĩa: Giá trị Hợp đồng được Chấp thuận
- English: means the amount accepted in the Letter of Acceptance for the execution of the Works in accordance with the Contract.
- Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận trong Thư Chấp thuận cho việc thực hiện Công trình theo Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.1
- English:
- Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận trong Thư Chấp thuận cho việc thực hiện Công trình theo Hợp đồng.
- Điều khoản: 1.1.1
- English: means the amount accepted in the Letter of Acceptance for the execution and completion of the Works and the remedying of any defects.
- Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận trong Thư Chấp thuận cho việc thi công và hoàn thành Công trình và sửa chữa bất kỳ sai sót nào
- Điều khoản: 1.1.4.1
- English: means the amount accepted in the Letter of Acceptance for the execution and completion of the Works and the remedying of any defects.
- Tiếng việt: là số tiền được chấp thuận tin trong trong Thư Chấp thuận cho việc thi công và hoàn thành Công trình và sửa chữa bất kỳ sai sót nào.
- Điều khoản: 1.1.4.1